interest rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interest rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interest rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interest rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interest rate
* kinh tế
lãi suất
tỷ lệ lãi suất vay
* kỹ thuật
lãi suất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interest rate
the percentage of a sum of money charged for its use
Synonyms: rate of interest
Từ liên quan
- interest
- interested
- interesting
- interest due
- interestedly
- interest bond
- interest cost
- interest fine
- interest loan
- interest note
- interest paid
- interest rate
- interest risk
- interest-free
- interestingly
- interest claim
- interest cover
- interest group
- interest table
- interest yield
- interestedness
- interest charge
- interest clause
- interest coupon
- interest earned
- interest in red
- interest income
- interest period
- interest policy
- interest rebate
- interest spread
- interestingness
- interest expense
- interest payable
- interest payment
- interest warrant
- interest-bearing
- interested party
- interest discount
- interest due date
- interest in black
- interest on calls
- interest on debts
- interest on loans
- interest passbook
- interest per diem
- interest per week
- interest receipts
- interest received
- interest suspense