interest expense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interest expense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interest expense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interest expense.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interest expense
interest paid on loans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- interest
- interested
- interesting
- interest due
- interestedly
- interest bond
- interest cost
- interest fine
- interest loan
- interest note
- interest paid
- interest rate
- interest risk
- interest-free
- interestingly
- interest claim
- interest cover
- interest group
- interest table
- interest yield
- interestedness
- interest charge
- interest clause
- interest coupon
- interest earned
- interest in red
- interest income
- interest period
- interest policy
- interest rebate
- interest spread
- interestingness
- interest expense
- interest payable
- interest payment
- interest warrant
- interest-bearing
- interested party
- interest discount
- interest due date
- interest in black
- interest on calls
- interest on debts
- interest on loans
- interest passbook
- interest per diem
- interest per week
- interest receipts
- interest received
- interest suspense