interest group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interest group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interest group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interest group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interest group

    * kinh tế

    nhóm lợi ích

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm chung lợi ích

    nhóm có chung lợi ích

    nhóm cùng lợi ích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interest group

    Similar:

    interest: (usually plural) a social group whose members control some field of activity and who have common aims

    the iron interests stepped up production