interest group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interest group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interest group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interest group.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interest group
* kinh tế
nhóm lợi ích
* kỹ thuật
toán & tin:
nhóm chung lợi ích
nhóm có chung lợi ích
nhóm cùng lợi ích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interest group
Similar:
interest: (usually plural) a social group whose members control some field of activity and who have common aims
the iron interests stepped up production
Từ liên quan
- interest
- interested
- interesting
- interest due
- interestedly
- interest bond
- interest cost
- interest fine
- interest loan
- interest note
- interest paid
- interest rate
- interest risk
- interest-free
- interestingly
- interest claim
- interest cover
- interest group
- interest table
- interest yield
- interestedness
- interest charge
- interest clause
- interest coupon
- interest earned
- interest in red
- interest income
- interest period
- interest policy
- interest rebate
- interest spread
- interestingness
- interest expense
- interest payable
- interest payment
- interest warrant
- interest-bearing
- interested party
- interest discount
- interest due date
- interest in black
- interest on calls
- interest on debts
- interest on loans
- interest passbook
- interest per diem
- interest per week
- interest receipts
- interest received
- interest suspense