interested party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interested party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interested party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interested party.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interested party
* kinh tế
người hưởng quyền
người thụ quyền