interesting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interesting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interesting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interesting.
Từ điển Anh Việt
interesting
/'intristiɳ/
* tính từ
làm quan tâm, làm chú ý
an interesting film: một bộ phim thú vị
to be in an interresting condition
có thai, có mang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interesting
* kỹ thuật
lý thú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interesting
arousing or holding the attention
Antonyms: uninteresting
Similar:
interest: excite the curiosity of; engage the interest of
Antonyms: bore
concern: be on the mind of
I worry about the second Germanic consonant shift
Synonyms: interest, occupy, worry
matter to: be of importance or consequence
This matters to me!
Synonyms: interest