interest parity condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interest parity condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interest parity condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interest parity condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interest parity condition

    * kinh tế

    điều kiện ngang giá tiền lãi

    lãi quá hạn