home secretary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home secretary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home secretary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home secretary.
Từ điển Anh Việt
home secretary
* danh từ
Bộ trưởng nội vụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
home secretary
* kinh tế
Bộ trưởng Bộ nội vụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home secretary
the British cabinet minister who is head of the Home Office
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew