home reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home reserve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • home reserve

    Similar:

    national guard: United States military reserves recruited by the states and equipped by the federal government; subject to call by either

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).