home economics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home economics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home economics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home economics.

Từ điển Anh Việt

  • home economics

    /'houm,i:kə'nɔmiks/

    * danh từ

    việc tề gia nội trợ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • home economics

    * kinh tế

    gia chính học

    kinh tế học gia đình

    * kỹ thuật

    nền kinh tế nội bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet