home economics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home economics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home economics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home economics.
Từ điển Anh Việt
home economics
/'houm,i:kə'nɔmiks/
* danh từ
việc tề gia nội trợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
home economics
* kinh tế
gia chính học
kinh tế học gia đình
* kỹ thuật
nền kinh tế nội bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home economics
theory and practice of homemaking
Synonyms: home ec, domestic science, household arts
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew