has (s) let nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
has (s) let nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm has (s) let giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của has (s) let.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
has (s) let
* kinh tế
bộ lòng lợn
Từ liên quan
- has
- hash
- hasp
- hast
- hasek
- hasid
- haste
- hasty
- hasher
- haslet
- hasn't
- hassam
- hassel
- hassid
- hassle
- hasten
- hashish
- hasidic
- hasidim
- hassium
- hassock
- hastate
- hastily
- has-been
- hash out
- hasheesh
- hashmark
- hasidism
- hassidic
- hassidim
- hastings
- haschisch
- hasdrubal
- hash head
- hash mark
- hash over
- hassidism
- hastelloy
- hastiness
- hash house
- hashishism
- has (s) let
- hash (mark)
- hastinapura
- hastate leaf
- hasty defence
- hasty defense
- hasty pudding
- hastened ageing
- hashimoto's disease