hasp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hasp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hasp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hasp.
Từ điển Anh Việt
hasp
/hɑ:sp/
* danh từ
bản lề để móc khoá; yếm khoá
(nghành dệt) buộc sợi, con sợi
* ngoại động từ
đóng tàu bằng khoá móc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hasp
* kỹ thuật
xây dựng:
chốt khóa (cửa)
móc cài (khóa)
ô tô:
yếm khóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hasp
a fastener for a door or lid; a hinged metal plate is fitted over a staple and is locked with a pin or padlock
secure or lock with a hasp