hassidim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hassidim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hassidim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hassidim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hassidim

    Similar:

    hasidim: a sect of Orthodox Jews that arose out of a pietistic movement originating in eastern Europe in the second half of the 18th century; a sect that follows the Mosaic law strictly

    Synonyms: Hasidism, Chasidim, Chassidim

    hasid: a member of a Jewish sect that observes a form of strict Orthodox Judaism

    Synonyms: Hassid, Chasid, Chassid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).