chasid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chasid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chasid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chasid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chasid

    Similar:

    hasid: a member of a Jewish sect that observes a form of strict Orthodox Judaism

    Synonyms: Hassid, Chassid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).