haslet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haslet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haslet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haslet.
Từ điển Anh Việt
haslet
/'heizlit/ (harslet) /'hɑ:slit/
* danh từ
bộ lòng (chủ yếu là lợn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haslet
heart and liver and other edible viscera especially of hogs; usually chopped and formed into a loaf and braised