hassel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hassel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hassel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hassel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hassel
Norwegian chemist noted for his research on organic molecules (1897-1981)
Synonyms: Odd Hassel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).