hard knocks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hard knocks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hard knocks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hard knocks.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hard knocks

    Similar:

    adversity: a state of misfortune or affliction

    debt-ridden farmers struggling with adversity

    a life of hardship

    Synonyms: hardship

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).