adversity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adversity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adversity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adversity.

Từ điển Anh Việt

  • adversity

    /əd'və:siti/

    * danh từ

    sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch

    tai hoạ, tai ương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adversity

    a state of misfortune or affliction

    debt-ridden farmers struggling with adversity

    a life of hardship

    Synonyms: hardship, hard knocks

    a stroke of ill fortune; a calamitous event

    a period marked by adversities