goal congruence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
goal congruence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goal congruence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goal congruence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
goal congruence
* kinh tế
sự hài hòa (các) mục tiêu
sự hội tụ (các) nỗ lực
Từ liên quan
- goal
- goalee
- goalie
- goalless
- goalpost
- goal line
- goal post
- goal seek
- goal-area
- goal-kick
- goal-line
- goal-post
- goalmouth
- goal-mouth
- goalkeeper
- goaltender
- goalkeeping
- goallkeeper
- goal seeking
- goal setting
- goal planning
- goal variable
- goal-directed
- goal congruence
- goal programming
- goal satisfaction
- goal-driven method
- goal-driven system
- goal seek and solver
- goal seeking behaviour
- goal-coordination method