goal congruence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goal congruence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goal congruence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goal congruence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • goal congruence

    * kinh tế

    sự hài hòa (các) mục tiêu

    sự hội tụ (các) nỗ lực