geodetic survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geodetic survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geodetic survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geodetic survey.
Từ điển Anh Việt
geodetic survey
(Tech) sự thăm dò trắc địa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geodetic survey
* kinh tế
việc đo đạc và lập bản đồ
* kỹ thuật
sự đo vẽ trắc địa
xây dựng:
sự đo vẽ mặt đất
sự khảo sát trắc địa
trắc lượng địa
Từ liên quan
- geodetic
- geodetic log
- geodetic base
- geodetic data
- geodetic dome
- geodetic line
- geodetic angle
- geodetic field
- geodetic party
- geodetic point
- geodetic center
- geodetic signal
- geodetic survey
- geodetic azimuth
- geodetic control
- geodetic equator
- geodetic geodegy
- geodetic network
- geodetic accuracy
- geodetic distance
- geodetic document
- geodetic engineer
- geodetic latitude
- geodetic meridian
- geodetic position
- geodetic equipment
- geodetic formation
- geodetic levelling
- geodetic satellite
- geodetic, geodesic
- geodetics, geodesy
- geodetic coordinate
- geodetic instrument
- geodetic parallaxes
- geodetic phenomenon
- geodetic suction head
- geodetic pressure head
- geodetic computation line
- geodetic measuring instrument
- geodetic/geophysical satellite (geosat)
- geodetic earth orbiting satellite (geos)