geodetic phenomenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geodetic phenomenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geodetic phenomenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geodetic phenomenon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geodetic phenomenon

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hiện tượng địa chất