geodetic computation line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geodetic computation line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geodetic computation line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geodetic computation line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geodetic computation line

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường tính (toán) trắc địa