geodetic earth orbiting satellite (geos) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geodetic earth orbiting satellite (geos) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geodetic earth orbiting satellite (geos) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geodetic earth orbiting satellite (geos).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geodetic earth orbiting satellite (geos)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vệ tinh trắc địa quay quanh trái đất