gan jiang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gan jiang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gan jiang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gan jiang.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gan jiang

    a river in southeastern China that flows generally north into the Chang Jiang to the north of Nanchang

    Synonyms: Kan River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).