foot doctor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foot doctor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot doctor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot doctor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foot doctor
Similar:
chiropodist: a specialist in care for the feet
Synonyms: podiatrist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- foot
- foots
- footy
- footed
- footer
- footie
- footle
- foot up
- footage
- footboy
- footing
- footman
- footpad
- footpeg
- footsie
- footway
- foot rot
- foot saw
- foot-pan
- foot-rot
- foot-ton
- foot-way
- football
- footbath
- footfall
- footgear
- foothill
- foothold
- footless
- footling
- footmark
- footnote
- footpath
- footrace
- footrest
- footslog
- footsore
- footstep
- footsure
- footwall
- footwear
- footwell
- footwork
- footworn
- foot hole
- foot path
- foot pump
- foot race
- foot room
- foot rule