eye doctor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eye doctor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eye doctor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eye doctor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eye doctor
Similar:
ophthalmologist: a medical doctor specializing in the diagnosis and treatment of diseases of the eye
Synonyms: oculist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- eye
- eyed
- eyes
- eyecup
- eyeful
- eyeish
- eyelet
- eyelid
- eye cup
- eye-bar
- eye-box
- eye-cup
- eye-pit
- eyeable
- eyebail
- eyeball
- eyebath
- eyebeam
- eyebolt
- eyebrow
- eyedrop
- eyehole
- eyelash
- eyeless
- eyelift
- eyelike
- eyeshot
- eyesore
- eyespot
- eyewash
- eye bank
- eye mask
- eye-ball
- eye-bath
- eye-beam
- eye-bite
- eye-bolt
- eye-bulb
- eye-copy
- eye-drop
- eye-shot
- eye-spot
- eye-wink
- eyedness
- eyeglass
- eyeliner
- eyepatch
- eyepiece
- eyeshade
- eyesight