extend shipment date (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extend shipment date (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extend shipment date (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extend shipment date (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extend shipment date (to...)

    * kinh tế

    kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu)