ec log (engineering change log) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ec log (engineering change log) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ec log (engineering change log) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ec log (engineering change log).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ec log (engineering change log)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhật ký thay đổi kỹ thuật