echelon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echelon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echelon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echelon.
Từ điển Anh Việt
echelon
/'eʃəlɔn/
* danh từ
sự dàn quân theo hình bậc thang
cấp bậc (dân sự)
* ngoại động từ
dàn quân theo hình bậc thang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
echelon
* kỹ thuật
bậc
tầng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
echelon
a body of troops arranged in a line
a diffraction grating consisting of a pile of plates of equal thickness arranged stepwise with a constant offset