echelon circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echelon circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echelon circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echelon circuit.

Từ điển Anh Việt

  • echelon circuit

    (Tech) mạch bậc thang