echelon lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echelon lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echelon lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echelon lens.

Từ điển Anh Việt

  • echelon lens

    (Tech) thấu kính bậc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • echelon lens

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thấu kính bậc