ecology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecology.
Từ điển Anh Việt
- ecology - /i'kɔlədʤi/ (oecology) /i:'kɔlədʤi/ - * danh từ - sinh thái học 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- ecology - * kinh tế - khoa sinh thái, sinh thái học - * kỹ thuật - sinh thái học 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- ecology - the environment as it relates to living organisms - it changed the ecology of the island - the branch of biology concerned with the relations between organisms and their environment - Synonyms: bionomics, environmental science 




