bionomics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bionomics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bionomics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bionomics.
Từ điển Anh Việt
bionomics
* danh từ
sinh thái học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bionomics
Similar:
ecology: the branch of biology concerned with the relations between organisms and their environment
Synonyms: environmental science