ecsc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecsc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecsc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecsc.
Từ điển Anh Việt
ECSC
(Econ) Xem EUROPEAN COAL AND STEEL COMMUNITY
ECSC
(Econ) Xem EUROPEAN COAL AND STEEL COMMUNITY
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.