eczema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eczema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eczema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eczema.
Từ điển Anh Việt
eczema
/'eksimə/
* danh từ
(y học) Eczêma chàm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eczema
* kỹ thuật
y học:
chàm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eczema
generic term for inflammatory conditions of the skin; particularly with vesiculation in the acute stages