eczema marginatum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eczema marginatum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eczema marginatum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eczema marginatum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eczema marginatum

    Similar:

    tinea cruris: fungal infection of the groin (most common in men)

    Synonyms: jock itch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).