ecgd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecgd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecgd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecgd.
Từ điển Anh Việt
ECGD
(Econ) Xem EXPORT CREDITS GUARANTEE DEPARTMENT
ECGD
(Econ) Xem EXPORT CREDITS GUARANTEE DEPARTMENT
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.