der fuhrer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
der fuhrer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm der fuhrer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của der fuhrer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
der fuhrer
Similar:
hitler: German Nazi dictator during World War II (1889-1945)
Synonyms: Adolf Hitler
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- derm
- dern
- derv
- derby
- derma
- derry
- derail
- derain
- derate
- deride
- derind
- derive
- dermal
- dermic
- dermis
- derrin
- derris
- derust
- derange
- dereism
- derider
- derived
- deriver
- dernier
- derrick
- derrida
- dervish
- deranged
- derating
- deration
- derelict
- derinder
- derision
- derisive
- derisory
- derivate
- deriving
- dermatic
- derogate
- derriere
- dervived
- derailing
- derby hat
- derepress
- derivable
- dermatoid
- dermatome
- dermocyma
- dermolith
- derringer