derision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derision.

Từ điển Anh Việt

  • derision

    /di'riʤn/

    * danh từ

    sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu

    to have (hold) in derision: chế nhạo, nhạo báng

    tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười

    to be in derision; to be the derision of: bị làm trò cười

    to bring into derision: đem làm trò cười

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derision

    contemptuous laughter

    the act of deriding or treating with contempt

    Synonyms: ridicule