dermatome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dermatome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dermatome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dermatome.

Từ điển Anh Việt

  • dermatome

    * danh từ

    khúc bì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dermatome

    * kỹ thuật

    y học:

    dao lóc da

    khúc bì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dermatome

    a surgical instrument used to cut very thin slices of skin