derrick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derrick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derrick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derrick.

Từ điển Anh Việt

  • derrick

    /'derik/

    * danh từ

    cần trục, cần cẩu

    giàn giếng dầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • derrick

    * kinh tế

    cần cẩu hình tháp

    * kỹ thuật

    cần cẩu

    cần trục

    xây dựng:

    cần trục đeric

    chòi khoan

    đeric

    đêric

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derrick

    a framework erected over an oil well to allow drill tubes to be raised and lowered

    a simple crane having lifting tackle slung from a boom