derrick boast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derrick boast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derrick boast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derrick boast.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
derrick boast
* kỹ thuật
cần trục nổi
cần trục trên phao
Từ liên quan
- derrick
- derrick leg
- derrick man
- derrick-man
- derrick boat
- derrick girt
- derrick mast
- derrick post
- derrick roof
- derrick rope
- derrick boast
- derrick brace
- derrick crane
- derrick crown
- derrick drill
- derrick floor
- derrick tower
- derrick cellar
- derrick (crane)
- derrick grillage
- derrick kingpost
- derrick platform
- derrick foundation
- derrick (derrickcrane)
- derrick and hand stone rockfill dam