derris nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derris nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derris giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derris.
Từ điển Anh Việt
derris
/'deris/
* danh từ
(thực vật học) giống cây dây mật
(thuộc) dây mật (chế từ cây dây mật, dùng trừ sâu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
derris
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
giống cây dây mật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
derris
any of various usually woody vines of the genus Derris of tropical Asia whose roots yield the insecticide rotenone; several are sources of native fish and arrow poisons