derrida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
derrida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derrida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derrida.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
derrida
French philosopher and critic (born in Algeria); exponent of deconstructionism (1930-2004)
Synonyms: Jacques Derrida
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).