deration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deration.
Từ điển Anh Việt
deration
/'di:'ræʃn/
* ngoại động từ
không cung cấp theo phiếu nữa, bán tự do