deride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deride.

Từ điển Anh Việt

  • deride

    /di'raid/

    * ngoại động từ

    cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deride

    treat or speak of with contempt

    He derided his student's attempt to solve the biggest problem in mathematics