derider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derider.

Từ điển Anh Việt

  • derider

    /di'raidə/

    * danh từ

    người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu