derivable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

derivable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm derivable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của derivable.

Từ điển Anh Việt

  • derivable

    xem derive

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • derivable

    capable of being derived