deriving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deriving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deriving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deriving.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deriving
(historical linguistics) an explanation of the historical origins of a word or phrase
Synonyms: derivation, etymologizing
Similar:
deduce: reason by deduction; establish by deduction
Synonyms: infer, deduct, derive
derive: obtain
derive pleasure from one's garden
Synonyms: gain
derive: come from
The present name derives from an older form
derive: develop or evolve from a latent or potential state
Synonyms: educe
derive: come from; be connected by a relationship of blood, for example
She was descended from an old Italian noble family
he comes from humble origins
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).