etymologizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etymologizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etymologizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etymologizing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • etymologizing

    Similar:

    deriving: (historical linguistics) an explanation of the historical origins of a word or phrase

    Synonyms: derivation

    etymologize: give the etymology or derivation or suggest an etymology (for a word)

    The linguist probably etymologized the words incorrectly

    Although he is not trained in this, his hobby is etymologizing

    Synonyms: etymologise

    etymologize: construct the history of words

    Synonyms: etymologise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).