etymologise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

etymologise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm etymologise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của etymologise.

Từ điển Anh Việt

  • etymologise

    /,eti'mɔlədʤaiz/ (etymologise) /etymologize/

    * ngoại động từ

    tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)

    * nội động từ

    nghiên cứu về từ nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • etymologise

    Similar:

    etymologize: give the etymology or derivation or suggest an etymology (for a word)

    The linguist probably etymologized the words incorrectly

    Although he is not trained in this, his hobby is etymologizing

    etymologize: construct the history of words